Có 1 kết quả:

吹管 xuy quản

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Nhạc khí như ống sáo, địch.
2. Thổi ống sáo.
3. Cái ống để thổi lửa.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như Xuy đồng 吹筒. Cái ống để thổi lửa bếp cho cháy to.

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0